Mô tả
Tính linh hoạt của máy quét mã vạch Microscan MS890
MS-890 là một máy quét nhiệm vụ nặng nề với tính linh hoạt để giải quyết vô số các ứng dụng trong một loạt các điều kiện nhà máy. Phạm vi đọc mở rộng và khung quét thông minh giúp đọc mạnh mẽ cả mã vạch tuyến tính và các biểu tượng xếp chồng lên nhau. Tính linh hoạt và thiết kế chắc chắn làm cho máy quét MS-890 lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Dãy đọc dãy dài: Măng xông MS-890 được thiết kế để đọc thành công ở những khoảng cách mở rộng hoặc khác nhau, chẳng hạn như vùng an toàn hoặc ranh giới cần thiết xung quanh khu vực băng tải hoặc lắp ráp.
- Các chỉ thị nhìn thấy: Đèn LED chiếu sáng trên MS-890 cung cấp sự xác nhận trực quan cho những lần đọc thành công. Một “đèn flash xanh tốt đọc” được chiếu từ cửa sổ phía trước và có thể nhìn thấy trong bán kính 360 độ từ máy quét.
- Hộp dây Tùy chọn: Hộp dây điện IB-890 cung cấp khả năng tích hợp linh hoạt và dễ dàng, không cần bất kỳ dây cáp hoặc đầu nối đặc biệt nào.
Điểm cộng rõ rệt của máy đọc mã vạch công nghiệp MS-890
- Ethernet (với tùy chọn MS-Connect 210)
- mô-đun chuyển tiếp có thể cắm được
- Kết nối dải đầu cuối
- Kết nối với máy quét cầm tay
- Bao vây IP65
- Autocalibration
- Dài khoảng đọc
- Raster thông minh
- Chỉ thị nhìn thấy
- Lập chương trình mã vạch cũng là chức năng được kế thừa ở phiên bản trước đó như MS-3.
Cấu hình của máy đọc Microscan MS-890
Mechanical
Length: 3.5″ (88 mm)
Width: 5″ (127 mm)
Height: 6″ (152 mm)
Weight: 5 lbs. (227 g)
Laser Light
Type: Semiconductor visible laser diode (650 nm nominal)
Operating life: 50,000 hours @ 25° C (77° F)
Safety class: CDRH Class II
Scanning Parameters
Scanner mirror type: Rotating, single line, 14-faceted mirror
Scan rate: Adjustable from 400 to 1000 scans/second (default = 500 sps)
Raster Sweep Speed: 1 to 30 sweeps per second
Raster Sweep Angle: 30° maximum
Scan Width Angle: Typically 60°
Pitch Angle: ±50° maximum
Skew Angle: ±40° maximum
Label contrast: 25% min. absolute dark to light differential at 650 nm wavelength
Communication
Interface: RS-232, RS-422/485, Daisychain/auxiliary port capable, Dedicated configuration port
Interface with IB-890 Wiring Box (optional): Ethernet
Symbologies
Standard: Code 39, Code 128, UPC/EAN, Interleaved 2 of 5, Codabar, Code 93, PDF417
Applications Standard: AIAG, UCC/EAN-128
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.