Mô tả
TRST-A12 là máy in hóa đơn thuộc dòng TRST của Toshiba. Với thiết kế hai sắc trắng và đen để người dùng dễ dàng chọn lựa tùy thuộc vào không gian cửa hàng của họ.
Máy in bill nhiệt Toshiba này có tốc độ in nhanh chóng 225mm/s và hỗ trợ cổng giao tiếp USB, RS-232. TRST-A12 hoàn toàn phù hợp sử dụng trong các môi trường có nhịp nhanh như: cửa hàng bán lẻ, shop quần áo, nhà hàng, quán cafe,…
- Hiệu suất cao và cấu trúc mạnh mẽ
- Thân thiện với môi trường – Chế độ tiết kiệm năng lượng
- Dễ bảo trì – Cài đặt không cần PC
Một số tính năng nổi bật của máy in hóa đơn Toshiba TRST-A12:
– In tốc độ cao: 225 mm / giây
– Dễ kết nối với các thiết bị trong hệ thống POS: máy POS bán hàng, ngăn đựng tiền mặt, .. qua các cổng kết nối LAN, parallel, USB & seria
– Dễ bảo trì: Hơn 95% tất cả các cài đặt máy in có thể được truy cập từ máy in mà không cần cần một công cụ PC, giảm sự cố đột ngột.
>>>Xem thêm các sản phẩm máy in hóa đơn khác<<<
Máy in hóa đơn mC-Print 3 (New)
Máy in nhiệt Star BSC10 (Bán chạy)
Máy in di động B-FP3D Series
Model |
TRST-A12 Single-sided |
Print Method | Direct thermal Two color printing |
Print Speed | Max. 225 mm/s |
Paper Width | 80 mm (72 mm printable) 58 mm (54 mm printable) |
Roll Diameter | Max. 80 mm |
Resolution | 203.2 x 203.2 dpi (8 dots/mm) |
Font Type1 | 12 x 24 dots (standard) 9 x 24 dots (compressed) |
Printable Area | 80 mm : 48 char (standard), 64 char (compressed) graphics max. 576 dots wide 58 mm : 36 char (standard), 48 char (compressed) graphics max. 432 dots wide |
Font Type2 | 13 x 28 dots (Standard) 10 x 28 dots (Compressed) |
Printable Area | 80 mm : 42 char (standard), 56 char (compressed) graphics max. 560 dots wide 58 mm : 32 char (standard), 42 char (compressed) graphics max. 424 dots wide |
Character Sets | PC437, PC850, PC852, PC857, PC858, PC860, PC863, PC865, PC866, PC1252, PC1253, PC1254 |
Barcodes | UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN), JAN8 (EAN), Code 39, Code 128, Interleaved 2 of 5, PDF417, Code 93, CODABAR(NW-7) |
Interfaces | USB 2.0 and RS-232C or parallel POS drawer and power supply I/F |
Power Consumption | Fast mode : 75W max. Energy saving mode : 55W max. |
Reliability | MCBF: 52 million lines per thermal head Auto Cutter : 1million cuts |
Other features | Drop-in paper loading; paper exhaust/near end sensor and indicator (limit is adjustable by user); partial cut autocutter; 58 mm paper guide; |
Cabinet Color | CB(Black), FW2(White) |
Operating Temperature | 5 to 50°C |
Dimensions | 145.5(W) x 221(D) x 141(H) mm 5.72″(W) x 8.7″(D) x 5.55″(H) |
Weight | 2.2 kg / 4.85 lbs |
Options | 58mm paper partition, Water-proof cover, AC Adapter, Y/I cable for power supply |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.