Mô tả
Dòng máy in mã vạch TSC ML240 là một thế hệ hoàn toàn mới của máy in nhãn mã vạch công nghiệp nhỏ hơn được thiết kế để phù hợp với nhiều khu vực làm việc hơn bao giờ hết.
DÒng máy in ML240 series có dấu chân nhỏ gọn, thiết kế bền và linh hoạt, dễ sử dụng, giảm tiếng ồn khi in, TPH Care tự chẩn đoán và bảo trì không có công cụ. Sê-ri ML240 có sẵn ở độ phân giải in 203 và 300 dpi. Máy in kết hợp với một cơ chế in nhôm đúc mạnh mẽ, lý tưởng cho in ấn công nghiệp nhẹ.
Thiết kế hợp lý và nhỏ gọn
So với dòng máy in mã vạch TSC ME240, máy in ML240 nhỏ hơn 34%. So với máy in TSC TTP-244M, ML240 series nhỏ hơn 23%. Thiết kế dấu chân nhỏ giúp tiết kiệm không gian hơn và phù hợp với các khu vực hoạt động hạn chế.
Thiết kế mạnh mẽ và linh hoạt cho chất lượng tối ưu
Sự kết hợp giữa khuôn đúc gồ ghề, chân đế được mô đun hóa và cấu trúc thiết kế mô đun TPH có thể điều chỉnh giúp tối ưu hóa chất lượng in.
Kỹ thuật in giảm tiếng ồn
Với thuật toán thiết kế và in ấn nâng cao, dòng máy in ML240 có thể giảm đáng kể tiếng ồn được tạo ra trong quá trình in.
Cơ chế chăm sóc TPH tự chẩn đoán
Máy in ML240 có cơ chế tiên tiến cho phép phát hiện tình trạng hoạt động của đầu in thời gian thực. Nó có thể dừng lỗi in để đảm bảo bản in ổn định và chất lượng cao. Điều này giúp không phải in lại nhãn làm giảm chi phí và loại bỏ lãng phí vật tư.
Màn hình màu
Sê-ri ML240 có thiết kế thân thiện với người dùng, cung cấp góc mở rộng để xử lý phương tiện dễ dàng. Thật dễ sử dụng màn hình GUI màu 2,3 ”và đèn chỉ báo LED thời gian thực được thiết kế để trực quan giúp máy in hoạt động dễ dàng.
Print Specification | Resolution | 8 dots/mm (203 DPI) |
Max. print speed | 152 mm (6”)/second | |
Max. print width | 108 mm (4.25″) | |
Max. print length | 2,794 mm (110″) | |
Printing method | Thermal Transfer & Direct Thermal | |
LCD/LED | LCD/LED |
• 1 status indicator
|
Memory | SDRAM | 16 MB |
Flash | 8 MB | |
Ribbon & Media Capacity | Ribbon capacity | 450 m long, max. O.D. 81.3 mm, 1“ core (ink coated outside or inside) |
Ribbon width | 40 mm ~ 110 mm (1.6” ~ 4.3”) | |
Media type | Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notched (outside wound) | |
Media width | 20 ~ 118 mm (0.8″ ~ 4.7″) | |
Media thickness | 0.06 ~ 0.19 mm (2.36 ~ 7.48 mil) | |
Media core diameter | 25.4 mm ~ 38.1 mm (1” ~ 1.5”) | |
Media length | 5 ~ 2,794 mm (0.2″ ~ 110″) | |
Media roll capacity | 139.7 mm (5.5“) O.D., 1” or 1.5” I.D core | |
Interface | Standard | • USB 2.0 |
Options | • Internal Bluetooth 4.2 MFi (dealer option) | |
Software Support | Software Support | Windows, Oracle, Microsoft SQL Server, BarTender, Nice Label |
Physical characteristics | Dimension | 248 mm (W) x 245 mm (H) x 330 mm (D) 9.76″ (W) x 9.65″ (H) x 12.99″ (D) |
Weight | 7.4 kg (16.31 lbs) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.